Có 4 kết quả:

出輯 chū jí ㄔㄨ ㄐㄧˊ出辑 chū jí ㄔㄨ ㄐㄧˊ初級 chū jí ㄔㄨ ㄐㄧˊ初级 chū jí ㄔㄨ ㄐㄧˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to release an album (of a musician)

Từ điển Trung-Anh

to release an album (of a musician)

Từ điển phổ thông

sơ cấp, sơ đẳng, bắt đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) junior
(2) primary

Từ điển phổ thông

sơ cấp, sơ đẳng, bắt đầu

Từ điển Trung-Anh

(1) junior
(2) primary