Có 4 kết quả:
出輯 chū jí ㄔㄨ ㄐㄧˊ • 出辑 chū jí ㄔㄨ ㄐㄧˊ • 初級 chū jí ㄔㄨ ㄐㄧˊ • 初级 chū jí ㄔㄨ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to release an album (of a musician)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to release an album (of a musician)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sơ cấp, sơ đẳng, bắt đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) junior
(2) primary
(2) primary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sơ cấp, sơ đẳng, bắt đầu
Từ điển Trung-Anh
(1) junior
(2) primary
(2) primary
Bình luận 0